| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
DDPL-00092
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Thanh niên | H. | 2009 | 15000 | 3K5H |
| 2 |
DDPL-00093
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | Nxb Thuận Hóa | H. | 2010 | 25000 | 3K5H |
| 3 |
DDPL-00103
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Nxb Thuận Hóa | H. | 2008 | 30000 | 3K5H |
| 4 |
DDPL-00099
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ thời học trò thông minh | Nxb Thuận Hóa | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 5 |
DDPL-00067
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2007 | 0 | 34 |
| 6 |
DDPL-00061
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2007 | 0 | 34 |
| 7 |
DDPL-00062
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2007 | 0 | 34 |
| 8 |
DDPL-00063
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2007 | 0 | 34 |
| 9 |
DDPL-00064
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2007 | 0 | 34 |
| 10 |
DDPL-00065
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2007 | 0 | 34 |
| 11 |
DDPL-00066
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2007 | 0 | 34 |
| 12 |
DDPL-00199
| Dương Minh Hào | Lựa chọn thông minh thay đổi cuộc đời | Thanh niên | H. | 2012 | 66000 | 15 |
| 13 |
DDPL-00020
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | H. | 2004 | 12000 | 3K5H |
| 14 |
DDPL-00021
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | H. | 2004 | 12000 | 3K5H |
| 15 |
DDPL-00115
| Đặng Văn Thanh | 101 sơ đồ hướng dẫn hạch toán và hướng dẫn chuyển sổ kế toán | NXB Hà Nội | H. | 1996 | 15600 | 336 |
| 16 |
DDPL-00267
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2018 | 18000 | 34 |
| 17 |
DDPL-00268
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2018 | 18000 | 34 |
| 18 |
DDPL-00269
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2018 | 18000 | 34 |
| 19 |
DDPL-00270
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2018 | 18000 | 34 |
| 20 |
DDPL-00121
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 21 |
DDPL-00122
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 22 |
DDPL-00015
| Hồ Chí Minh | Đời sống mới | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 3K5H5 |
| 23 |
DDPL-00016
| Hồ Chí Minh | Đời sống mới | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 3K5H5 |
| 24 |
DDPL-00017
| Hồ Chí Minh | Đời sống mới | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | 3K5H5 |
| 25 |
DDPL-00018
| Hồ Chí Minh | Thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bênh quan liêu | Trẻ | H. | 2005 | 8000 | 3K5H5 |
| 26 |
DDPL-00019
| Hồ Chí Minh | Thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bênh quan liêu | Trẻ | H. | 2005 | 8000 | 3K5H5 |
| 27 |
DDPL-00158
| Hala'K La'szlo' | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2012 | 42000 | 386 |
| 28 |
DDPL-00159
| Hala'K La'szlo' | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2012 | 42000 | 386 |
| 29 |
DDPL-00013
| Hồ Chí Minh | Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Trẻ | H. | 2007 | 9000 | 3K5H |
| 30 |
DDPL-00133
| Ken Blanchard | Cho là nhận | Trẻ | H. | 2011 | 22000 | 371 |
| 31 |
DDPL-00134
| Ken Blanchard | Cho là nhận | Trẻ | H. | 2011 | 22000 | 371 |
| 32 |
DDPL-00234
| Lê Thị Minh Hà | Hướng dẫn tình huống thoát nạn, thoát hiểm, sơ cấp cứu và phòng cháy, chữa cháy trong nhà trường | Nxb Thông tin và truyền thông | H. | 2015 | 65000 | 34 |
| 33 |
DDPL-00141
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật. T2 | Giáo dục | H. | 2003 | 4300 | 34 |
| 34 |
DDPL-00142
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật. T2 | Giáo dục | H. | 2003 | 4300 | 34 |
| 35 |
DDPL-00271
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 36 |
DDPL-00272
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 37 |
DDPL-00273
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 38 |
DDPL-00274
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 39 |
DDPL-00275
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 40 |
DDPL-00276
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 41 |
DDPL-00277
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 42 |
DDPL-00278
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 43 |
DDPL-00279
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 44 |
DDPL-00280
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục Văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 34 |
| 45 |
DDPL-00174
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 46 |
DDPL-00175
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 10000 | 371 |
| 47 |
DDPL-00264
| Mai Phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn, thương tích cho học sinh | Nxb Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 35000 | 610 |
| 48 |
DDPL-00105
| Minh Hà | Cẩm nang pháp luật về quản lý tài chính và quản lý tài sản công trong nhà nước | Nxb Tài chính | H. | 2008 | 295000 | 336 |
| 49 |
DDPL-00232
| Minh Dũng | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật giao thông đường bộ | Lao động | H. | 2013 | 60000 | 34 |
| 50 |
DDPL-00233
| Minh Dũng | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật giáo dục | Lao động | H. | 2013 | 60000 | 34 |
| 51 |
DDPL-00137
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 1999 | 5600 | 15 |
| 52 |
DDPL-00138
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 1999 | 5600 | 15 |
| 53 |
DDPL-00235
| Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến, giáo dục pháp luật trong trường phổ thông | NXB Đại học sư phạm | H. | 2013 | 85000 | 34 |
| 54 |
DDPL-00135
| Nguyễn Việt Phương | Trường Sơn đường Hồ Chí Minh huyền thoại | Trẻ | H. | 2005 | 42000 | 3K5H |
| 55 |
DDPL-00136
| Nguyễn Việt Phương | Trường Sơn đường Hồ Chí Minh huyền thoại | Trẻ | H. | 2005 | 42000 | 3K5H |
| 56 |
DDPL-00253
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | H. | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 57 |
DDPL-00146
| Nguyễn Ngĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2004 | 5800 | 371 |
| 58 |
DDPL-00147
| Nguyễn Ngĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2004 | 5800 | 371 |
| 59 |
DDPL-00246
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh THCS | NXB Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2012 | 55000 | 371 |
| 60 |
DDPL-00127
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2008 | 11000 | 371 |
| 61 |
DDPL-00128
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2008 | 11000 | 371 |
| 62 |
DDPL-00143
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H. | 2000 | 7500 | 34 |
| 63 |
DDPL-00144
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H. | 2000 | 7500 | 34 |
| 64 |
DDPL-00221
| Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản hướng dẫn về chi tiêu, mua sắm, đấu thầu, xây dựng- sửa chữa trong trường học theo quy định mới | Lao động | H. | 2011 | 250000 | 34 |
| 65 |
DDPL-00223
| Nguyễn Thành Long | Những quy định mới nhất về vai trò, trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của nhà giáo, nhà quản lý, cán bộ, công chức trong ngành giáo dục-đào tạo | Lao động | H. | 2011 | 280000 | 34 |
| 66 |
DDPL-00224
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự | Lao động | H. | 2012 | 0 | 34 |
| 67 |
DDPL-00225
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự | Lao động | H. | 2012 | 0 | 34 |
| 68 |
DDPL-00226
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật cán bộ, công chức | Lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
| 69 |
DDPL-00227
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động | Lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
| 70 |
DDPL-00228
| Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân Người | Lao động | H. | 2011 | 55000 | 3K5H |
| 71 |
DDPL-00229
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H |
| 72 |
DDPL-00230
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2011 | 20000 | 371 |
| 73 |
DDPL-00263
| Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ Năng phòng, tránh các chất gây nghiện | Nxb Văn hóa dân tộc | H. | 2015 | 68000 | 610 |
| 74 |
DDPL-00120
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2009 | 23000 | 3K5H |
| 75 |
DDPL-00261
| Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | Lao động- xã hội | H. | 2014 | 95000 | 610 |
| 76 |
DDPL-00162
| Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người xây dựng một xã hội học tập | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 76900 | 370 |
| 77 |
DDPL-00163
| Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người xây dựng một xã hội học tập | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 76900 | 370 |
| 78 |
DDPL-00164
| Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người xây dựng một xã hội học tập | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 76900 | 370 |
| 79 |
DDPL-00165
| Nguyễn Như Ý | Xây dựng con người xây dựng một xã hội học tập | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 76900 | 370 |
| 80 |
DDPL-00166
| Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông một số vấn đề cơ bản | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 76900 | 373 |
| 81 |
DDPL-00167
| Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông một số vấn đề cơ bản | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 76900 | 373 |
| 82 |
DDPL-00168
| Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông một số vấn đề cơ bản | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 76900 | 373 |
| 83 |
DDPL-00169
| Ngô Hữu Dũng | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông một số vấn đề cơ bản | Đại học Sư phạm | H. | 2012 | 76900 | 373 |
| 84 |
DDPL-00154
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác Hồ. T1 | Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
| 85 |
DDPL-00155
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác Hồ. T1 | Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
| 86 |
DDPL-00156
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác Hồ. T2 | Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
| 87 |
DDPL-00157
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Kể chuyện Bác Hồ. T2 | Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
| 88 |
DDPL-00009
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2007 | 14500 | 3K5H5 |
| 89 |
DDPL-00010
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2007 | 14500 | 3K5H5 |
| 90 |
DDPL-00084
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật hình sự | Nxb Lao động | H. | 2009 | 35000 | 34 |
| 91 |
DDPL-00073
| Nguyễn Xuân Yêm | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội | Nxb Công an nhân dân | H. | 2004 | 210000 | 34 |
| 92 |
DDPL-00097
| Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | Thanh niên | H. | 2010 | 46000 | 3K5H |
| 93 |
DDPL-00098
| Nguyễn Vũ | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
| 94 |
DDPL-00070
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | H. | 2006 | 175000 | 3K5H |
| 95 |
DDPL-00026
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người & phong cách | Trẻ | H. | 2007 | 36000 | 3K5H6 |
| 96 |
DDPL-00027
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người & phong cách | Trẻ | H. | 2007 | 36000 | 3K5H6 |
| 97 |
DDPL-00028
| Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | Trẻ | H. | 2001 | 19500 | 3K5H6 |
| 98 |
DDPL-00029
| Ngọc Châu | Theo Bác đi chiến dịch | Trẻ | H. | 2001 | 19500 | 3K5H6 |
| 99 |
DDPL-00192
| Patricia C. Bernard | Bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 25000 | 15 |
| 100 |
DDPL-00193
| Patricia C. Bernard | Bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 25000 | 15 |
| 101 |
DDPL-00194
| Phạm Khắc Chương | Chỉ nam nhân cách học trò | Thanh niên | H. | 2012 | 34000 | 37 |
| 102 |
DDPL-00195
| Phạm Khắc Chương | Chỉ nam nhân cách học trò | Thanh niên | H. | 2012 | 34000 | 37 |
| 103 |
DDPL-00196
| Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở | Thanh niên | H. | 2012 | 54000 | 386 |
| 104 |
DDPL-00197
| Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở | Thanh niên | H. | 2012 | 54000 | 386 |
| 105 |
DDPL-00160
| Phạm Tất Dong | Phát triển giáo dục hướng tới một xã hội học tập | Giáo dục Việt Nam | H. | 2012 | 75000 | 370 |
| 106 |
DDPL-00161
| Phạm Tất Dong | Phát triển giáo dục hướng tới một xã hội học tập | Giáo dục Việt Nam | H. | 2012 | 75000 | 370 |
| 107 |
DDPL-00170
| Phạm Tất Dong | Cấu trúc mô hình xã hội học tập ở Việt Nam | Giáo dục Việt Nam | H. | 2012 | 25000 | 37 |
| 108 |
DDPL-00171
| Phạm Tất Dong | Cấu trúc mô hình xã hội học tập ở Việt Nam | Giáo dục Việt Nam | H. | 2012 | 25000 | 37 |
| 109 |
DDPL-00172
| Phạm Trần Long | Quản lí hiệu quả lớp học | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 33000 | 371 |
| 110 |
DDPL-00108
| Phạm Dung | Những quy định mới nhất về quản lý tài chính, sử dụng ngân sách, các chế độ, định mức chi và thanh toán áp dụng trong ngành giáo dục | Nxb Lao động | H. | 2008 | 285000 | 336 |
| 111 |
DDPL-00014
| Phan Hiền | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người | Trẻ | H. | 2007 | 15000 | 3K5H5 |
| 112 |
DDPL-00071
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | Nxb Lao động- xã hội | H. | 2005 | 250000 | 34 |
| 113 |
DDPL-00245
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Nxb Lao động-xã hội | H. | 2015 | 69000 | 3K5H |
| 114 |
DDPL-00139
| Phan Bình | Văn hóa- giáo dục con người và xã hội | Giáo dục | H. | 2000 | 6000 | 38 |
| 115 |
DDPL-00140
| Phan Bình | Văn hóa- giáo dục con người và xã hội | Giáo dục | H. | 2000 | 6000 | 38 |
| 116 |
DDPL-00256
| Quý Long | Hướng dẫn chi tiết và thi hành luật giáo dục... | Nxb Lao động | H. | 2011 | 325000 | 34+37 |
| 117 |
DDPL-00080
| Quốc Cường | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nxb Lao động- xã hội | H. | 2007 | 32000 | 34 |
| 118 |
DDPL-00116
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Văn hóa- thông tin | H. | 2010 | 44000 | 3K5H |
| 119 |
DDPL-00117
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Văn hóa- thông tin | H. | 2010 | 44000 | 3K5H |
| 120 |
DDPL-00106
| Tác giả tập thể | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo | Nxb Lao động- xã hội | H. | 2007 | 275000 | 336 |
| 121 |
DDPL-00131
| Tác giả tập thể | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | Nxb Thời đại | H. | 2010 | 24000 | 371 |
| 122 |
DDPL-00132
| Tác giả tập thể | Hạt giống tâm hồn và tình yêu thương gia đình | Nxb Thời đại | H. | 2010 | 24000 | 371 |
| 123 |
DDPL-00145
| Tác giả tập thể | Nội dung cơ bản về giáo dục phòng chống ma túy | Giáo dục | H. | 2004 | 0 | 34 |
| 124 |
DDPL-00149
| Tác giả tập thể | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | H. | 1997 | 3200 | 3K5H |
| 125 |
DDPL-00257
| Tác giả tập thể | Chính sách giáo dục | Nxb Tài chính | H. | 2011 | 317000 | 34+37 |
| 126 |
DDPL-00258
| Tác giả tập thể | Kỹ năng hỗ trợ đổi mới quản lý dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục | Nxb Lao động | H. | 2008 | 290000 | 37 |
| 127 |
DDPL-00259
| Tác giả tập thể | Hệ thống các văn bản pháp luật dành cho cán bộ quản lý ngành Giáo dục đào tạo cấp cơ sở | Nxb Tài chính | H. | 2010 | 298000 | 34+37 |
| 128 |
DDPL-00247
| Tô Xuân Dân | Giáo dục hướng nghiệp cho học sinh nghề tôi yêu, trường tôi chọn | NXB Đại học sư phạm | H. | 2013 | 80000 | 371 |
| 129 |
DDPL-00248
| Tác giả tập thể | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2013 | 85000 | 34 |
| 130 |
DDPL-00249
| Tác giả tập thể | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2013 | 85000 | 34 |
| 131 |
DDPL-00250
| Tác giả tập thể | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2013 | 85000 | 34 |
| 132 |
DDPL-00251
| Tác giả tập thể | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Nxb Giao thông vận tải | H. | 2014 | 0 | 371 |
| 133 |
DDPL-00148
| Tác giả tập thể | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 19500 | 3KV1 |
| 134 |
DDPL-00094
| Tác giả tập thể | Luật giáo dục | Nxb Lao động | H. | 2010 | 24000 | 34+37 |
| 135 |
DDPL-00254
| Tác giả tập thể | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, ngân sách,...trong lĩnh vực Giáo dục-đào tạo | Nxb Tài chính | H. | 2011 | 315000 | 336+37 |
| 136 |
DDPL-00255
| Tài Thành | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước mới...năm 2010 | Nxb Tài chính | H. | 2010 | 295000 | 336 |
| 137 |
DDPL-00152
| Tác giả tập thể | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H. | 2007 | 0 | 37 |
| 138 |
DDPL-00153
| Tác giả tập thể | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | H. | 2008 | 0 | 37 |
| 139 |
DDPL-00236
| Tác giả tập thể | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thanh tra | NXB Hồng Đức | H. | 2013 | 35000 | 34 |
| 140 |
DDPL-00237
| Tác giả tập thể | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | NXB Hồng Đức | H. | 2013 | 25000 | 34 |
| 141 |
DDPL-00238
| Tác giả tập thể | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng, chống ma túy | NXB Hồng Đức | H. | 2013 | 35000 | 34 |
| 142 |
DDPL-00239
| Tác giả tập thể | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại, luật tố cáo | NXB Hồng Đức | H. | 2012 | 30000 | 34 |
| 143 |
DDPL-00240
| Tác giả tập thể | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | NXB Hồng Đức | H. | 2013 | 35000 | 34 |
| 144 |
DDPL-00241
| Tác giả tập thể | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | NXB Hồng Đức | H. | 2013 | 35000 | 34 |
| 145 |
DDPL-00242
| Tác giả tập thể | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động | NXB Hồng Đức | H. | 2013 | 30000 | 34 |
| 146 |
DDPL-00243
| Tác giả tập thể | Luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | NXB Hồng Đức | H. | 2015 | 48000 | 34 |
| 147 |
DDPL-00244
| Tác giả tập thể | Luật bảo hiểm y tế | Nxb Khoa học xã hội | H. | 2015 | 15000 | 34 |
| 148 |
DDPL-00265
| Tác giả tập thể | 120 câu hỏi đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường trung học | Nxb Hồng Đức | H. | 2013 | 60000 | 34 |
| 149 |
DDPL-00266
| Tác giả tập thể | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | Lao động- xã hội | H. | 2014 | 42000 | 34 |
| 150 |
DDPL-00082
| Tác giả tập thể | Tài liệu hỏi- đáp về nghị quyết, các văn bản, kết luận của hội nghị trung ương 9, khóa X và hội nghị 16 Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh khóa XIV | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2009 | 5000 | 34 |
| 151 |
DDPL-00083
| Tác giả tập thể | Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác- Lênin | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 11500 | 34 |
| 152 |
DDPL-00109
| Tác giả tập thể | Luật nhân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn | NXB Hà Nội | H. | 2003 | 35000 | 34 |
| 153 |
DDPL-00110
| Tác giả tập thể | Văn bản hướng dẫn thực hiện Luật ngân sách nhà nước | Nxb Tài chính | H. | 1997 | 27000 | 34 |
| 154 |
DDPL-00111
| Tác giả tập thể | Mục lục ngân sách nhà nước | Nxb Tài chính | H. | 1997 | 12000 | 34 |
| 155 |
DDPL-00112
| Tác giả tập thể | Hệ thống Mục lục ngân sách nhà nước | Nxb Tài chính | H. | 2002 | 18000 | 34 |
| 156 |
DDPL-00113
| Tác giả tập thể | Hệ thống Mục lục ngân sách nhà nước | Nxb Tài chính | H. | 2006 | 30000 | 34 |
| 157 |
DDPL-00114
| Tác giả tập thể | Các văn bản pháp quy về cơ chế tài chính áp dụng cho các cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp | Nxb Thống kê | H. | 2003 | 16000 | 34 |
| 158 |
DDPL-00104
| Tác giả tập thể | Tài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng đơn vị kế toán Nhà nước | Nxb Tài chính | H. | 2006 | 120000 | 336 |
| 159 |
DDPL-00072
| Tác giả tập thể | Hướng dẫn chi tiết thực hiện Luật giáo dục | Nxb Lao động- xã hội | H. | 2006 | 280000 | 34 |
| 160 |
DDPL-00085
| Tác giả tập thể | Luật bảo hiểm xã hội, luật bảo hiểm y tế | Nxb Lao động | H. | 2010 | 20000 | 34 |
| 161 |
DDPL-00086
| Tác giả tập thể | Luật bảo hiểm xã hội, luật bảo hiểm y tế | Nxb Lao động | H. | 2010 | 20000 | 34 |
| 162 |
DDPL-00087
| Tác giả tập thể | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Nxb Hồng Đức | H. | 2009 | 16000 | 34 |
| 163 |
DDPL-00088
| Tác giả tập thể | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Nxb Hồng Đức | H. | 2009 | 16000 | 34 |
| 164 |
DDPL-00089
| Tác giả tập thể | Luật bảo vệ môi trường | Nxb Hồng Đức | H. | 2009 | 16500 | 34 |
| 165 |
DDPL-00090
| Tác giả tập thể | Luật bảo vệ môi trường | Nxb Hồng Đức | H. | 2009 | 16500 | 34 |
| 166 |
DDPL-00074
| Tác giả tập thể | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 37 |
| 167 |
DDPL-00075
| Tác giả tập thể | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 37 |
| 168 |
DDPL-00076
| Tác giả tập thể | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 0 | 37 |
| 169 |
DDPL-00081
| Tác giả tập thể | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nxb Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 4000 | 34 |
| 170 |
DDPL-00077
| Tác giả tập thể | Đổi mới, nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | Văn hóa- thông tin | H. | 2007 | 295000 | 37 |
| 171 |
DDPL-00078
| Tác giả tập thể | Các văn bản pháp luật hiện hành về Giáo dục- đào tạo.T1 | Nxb Thống kê | H. | 2001 | 280000 | 34 |
| 172 |
DDPL-00079
| Tác giả tập thể | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực Giáo dục | Nxb Lao động- xã hội | H. | 2007 | 55000 | 34 |
| 173 |
DDPL-00060
| Tăng Thị Bình | Kiểm toán nhà nước quy trình thanh tra kiểm tra tài chính các văn bản pháp luật mới về kế toán | Nxb Tài chính | H. | 2010 | 295000 | 336 |
| 174 |
DDPL-00059
| Tác giả tập thể | Nhà nước và pháp luật, quản lý hành chính. T3 | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 30000 | 3 |
| 175 |
DDPL-00069
| Tác giả tập thể | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên | NXB Hà Nội | H. | 2001 | 0 | 15 |
| 176 |
DDPL-00068
| Tác giả tập thể | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 34 |
| 177 |
DDPL-00036
| Tác giả tập thể | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | H. | 2006 | 28500 | 3K5H6 |
| 178 |
DDPL-00037
| Tác giả tập thể | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | H. | 2006 | 28500 | 3K5H6 |
| 179 |
DDPL-00038
| Tác giả tập thể | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | H. | 2006 | 28500 | 3K5H6 |
| 180 |
DDPL-00040
| Tác giả tập thể | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 12000 | 3K5H6 |
| 181 |
DDPL-00039
| Tác giả tập thể | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Trẻ | H. | 2006 | 28500 | 3K5H6 |
| 182 |
DDPL-00041
| Tác giả tập thể | Văn hóa- xã hội | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2007 | 19500 | 3K5H6 |
| 183 |
DDPL-00042
| Tác giả tập thể | Công tác dân vận | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 24000 | 3K |
| 184 |
DDPL-00043
| Tác giả tập thể | Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 20000 | 3 |
| 185 |
DDPL-00044
| Tác giả tập thể | Kinh tế chính trị Mác- Lênin và một số vấn đề về tổ chức, quản lý kinh tế ở Việt Nam.T1 | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 19000 | 3K |
| 186 |
DDPL-00045
| Tác giả tập thể | Kinh tế chính trị Mác- Lênin và một số vấn đề về tổ chức, quản lý kinh tế ở Việt Nam.T2 | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 15000 | 3K |
| 187 |
DDPL-00046
| Tác giả tập thể | Một số vấn đề về quốc phòng, an ninh và đối ngoại | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 24000 | 3 |
| 188 |
DDPL-00047
| Tác giả tập thể | Nhà nước và pháp luật, quản lý hành chính. T1 | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 17000 | 3 |
| 189 |
DDPL-00048
| Tác giả tập thể | Nhà nước và pháp luật, quản lý hành chính. T2 | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 23500 | 3 |
| 190 |
DDPL-00049
| Tác giả tập thể | Xây dựng Đảng | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 21500 | 3 |
| 191 |
DDPL-00050
| Tác giả tập thể | Xây dựng Đảng | Nxb Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 17500 | 3 |
| 192 |
DDPL-00051
| Tác giả tập thể | Quy định hướng dẫn cụ thể thi hành điều lệ Đảng | Văn hóa- thông tin | H. | 2007 | 0 | 3 |
| 193 |
DDPL-00052
| Tác giả tập thể | Sổ tay công tác Đảng | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 32000 | 3KV |
| 194 |
DDPL-00053
| Tác giả tập thể | Tâm lý học xã hội trong hoạt động lãnh đạo, quản lý | Nxb Lý luận chính trị | H. | 2008 | 7500 | 15 |
| 195 |
DDPL-00054
| Tác giả tập thể | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị Trung ương 5, khóa X | Nxb Chính trị quốc gia | H. | 2007 | 4800 | 3KV |
| 196 |
DDPL-00055
| Tác giả tập thể | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX | Nxb Chính trị quốc gia | H. | 2003 | 3600 | 3KV |
| 197 |
DDPL-00056
| Tác giả tập thể | Tài liệu học tập kết luận hội nghị lần thứ mười Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX | Nxb Chính trị quốc gia | H. | 2004 | 2000 | 3KV |
| 198 |
DDPL-00057
| Tác giả tập thể | Tài liệu hỏi- đáp về các nghị quyết hội nghị Trung ương 5, khóa X | Nxb Chính trị quốc gia | H. | 2007 | 4300 | 3KV |
| 199 |
DDPL-00058
| Tác giả tập thể | 5 bài học lý luận cho đoàn viên thanh niên | Thanh niên | H. | 1999 | 4500 | 3KTV |
| 200 |
DDPL-00176
| Tác giả tập thể | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | NXB Hồng Đức | H. | 2012 | 35000 | 34 |
| 201 |
DDPL-00177
| Tác giả tập thể | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | NXB Hồng Đức | H. | 2012 | 35000 | 34 |
| 202 |
DDPL-00011
| Tác giả tập thể | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | H. | 2007 | 13500 | 3K5H5 |
| 203 |
DDPL-00012
| Tác giả tập thể | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | H. | 2007 | 13500 | 3K5H5 |
| 204 |
DDPL-00005
| Tác giả tập thể | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2007 | 19000 | 3K5H |
| 205 |
DDPL-00006
| Tác giả tập thể | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2007 | 19000 | 3K5H |
| 206 |
DDPL-00022
| Tác giả tập thể | Trong tình thương của Bác | Trẻ | H. | 2004 | 22500 | 3K5H |
| 207 |
DDPL-00023
| Tác giả tập thể | Trong tình thương của Bác | Trẻ | H. | 2004 | 22500 | 3K5H |
| 208 |
DDPL-00252
| Thùy Linh | Tìm hiểu hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Nxb Lao động | H. | 2014 | 350000 | 34 |
| 209 |
DDPL-00260
| Thi Anh | Quy định mới về ứng dụng công nghệ tông tin trong hoạt động Giáo dục-đào tạo | Nxb Lao động | H. | 2008 | 220000 | 37 |
| 210 |
DDPL-00129
| Thế Anh | Đạo lý sống đẹp | Nxb Thời đại | H. | 2011 | 28000 | 371 |
| 211 |
DDPL-00130
| Thế Anh | Đạo lý sống đẹp | Nxb Thời đại | H. | 2011 | 28000 | 371 |
| 212 |
DDPL-00118
| Trình Quang Phú | Từ làng Sen đến Bến Nhà Rồng | Thanh niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H |
| 213 |
DDPL-00123
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | Nxb Thông Tấn | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 214 |
DDPL-00150
| Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim Người | Giáo dục | H. | 1997 | 16500 | 3K5H |
| 215 |
DDPL-00151
| Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim Người | Giáo dục | H. | 1997 | 16500 | 3K5H |
| 216 |
DDPL-00262
| Trương Quốc Tùng | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | Lao động- xã hội | H. | 2014 | 68000 | 610 |
| 217 |
DDPL-00025
| Trần Ngọc Quân | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | H. | 2006 | 25000 | 3K5H5 |
| 218 |
DDPL-00200
| Trần Thời Kiến | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7. T1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 31000 | 371 |
| 219 |
DDPL-00201
| Trần Thời Kiến | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7. T1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 31000 | 371 |
| 220 |
DDPL-00202
| Trần Thời Kiến | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6. T2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 30000 | 371 |
| 221 |
DDPL-00203
| Trần Thời Kiến | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6. T2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 30000 | 371 |
| 222 |
DDPL-00204
| Trần Thời Kiến | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9. T1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 32000 | 371 |
| 223 |
DDPL-00205
| Trần Thời Kiến | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9. T1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 32000 | 371 |
| 224 |
DDPL-00178
| Trần Sơn | Hỏi và đáp pháp luật giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 17500 | 34 |
| 225 |
DDPL-00179
| Trần Sơn | Hỏi và đáp pháp luật giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | H. | 2006 | 17500 | 34 |
| 226 |
DDPL-00180
| Trần Văn Luyện | Tìm hiểu công tác phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | H. | 2009 | 22000 | 34 |
| 227 |
DDPL-00181
| Trần Văn Luyện | Tìm hiểu công tác phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | H. | 2009 | 22000 | 34 |
| 228 |
DDPL-00030
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | H. | 2007 | 30000 | 3K5H5 |
| 229 |
DDPL-00031
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | H. | 2007 | 30000 | 3K5H5 |
| 230 |
DDPL-00032
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2007 | 24000 | 3K5H5 |
| 231 |
DDPL-00033
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | H. | 2007 | 24000 | 3K5H5 |
| 232 |
DDPL-00034
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | H. | 2007 | 21000 | 3K5H5 |
| 233 |
DDPL-00035
| Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người | Trẻ | H. | 2007 | 21000 | 3K5H5 |
| 234 |
DDPL-00101
| Trần Đương | Konad Buettuer một chiến sĩ công an Đức bảo vệ Bác Hồ kể chuyện | Thanh niên | H. | 2009 | 15000 | 3K5H |
| 235 |
DDPL-00102
| Trần Đương | Mỗi bước Người đi đều là lịch sử | Thanh niên | H. | 2009 | 24000 | 3K5H |
| 236 |
DDPL-00095
| Trình Quang Phú | Từ làng Sen đến Bến Nhà Rồng | Thanh niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H |
| 237 |
DDPL-00096
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Nxb Thông Tấn | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 238 |
DDPL-00100
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Thanh niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 239 |
DDPL-00182
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 10500 | 34 |
| 240 |
DDPL-00183
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 10500 | 34 |
| 241 |
DDPL-00184
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 8500 | 34 |
| 242 |
DDPL-00185
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 8500 | 34 |
| 243 |
DDPL-00186
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 8000 | 34 |
| 244 |
DDPL-00187
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T3 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 8000 | 34 |
| 245 |
DDPL-00188
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T4 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 7000 | 34 |
| 246 |
DDPL-00189
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T4 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 7000 | 34 |
| 247 |
DDPL-00190
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 9500 | 34 |
| 248 |
DDPL-00191
| Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật. T5 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 9500 | 34 |
| 249 |
DDPL-00206
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 250 |
DDPL-00207
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 251 |
DDPL-00208
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 252 |
DDPL-00209
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 253 |
DDPL-00210
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 254 |
DDPL-00211
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 255 |
DDPL-00212
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 256 |
DDPL-00213
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 257 |
DDPL-00214
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 258 |
DDPL-00215
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 259 |
DDPL-00216
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 260 |
DDPL-00217
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 261 |
DDPL-00218
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 262 |
DDPL-00219
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 263 |
DDPL-00220
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 80000 | 370 |
| 264 |
DDPL-00001
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | Chính trị Quốc gia | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 265 |
DDPL-00002
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ | Chính trị Quốc gia | H. | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 266 |
DDPL-00003
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | H. | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 267 |
DDPL-00004
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | H. | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 268 |
DDPL-00125
| Việt Thư | Bài học dành cho người thật thà | Văn hóa- thông tin | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
| 269 |
DDPL-00126
| Việt Thư | Bài học dành cho người thật thà | Văn hóa- thông tin | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
| 270 |
DDPL-00007
| X.Y.Z | Sửa đổi lối làm việc | Trẻ | H. | 2007 | 14500 | 3K5H |
| 271 |
DDPL-00008
| X.Y.Z | Sửa đổi lối làm việc | Trẻ | H. | 2007 | 14500 | 3K5H |