STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo khoa Lớp 6
|
12
|
210000
|
2 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
23
|
437000
|
3 |
Dạy và học ngày nay
|
23
|
460000
|
4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
33
|
460000
|
5 |
Vật lí & tuổi trẻ
|
46
|
504000
|
6 |
Toán học & tuổi trẻ
|
54
|
540000
|
7 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
78
|
1954400
|
8 |
Sách tra cứu
|
98
|
6675500
|
9 |
Sách tham khảo Sinh học
|
101
|
1806100
|
10 |
Sách tham khảo Hóa học
|
101
|
2137500
|
11 |
Sách tham khảo Địa lý
|
105
|
1583600
|
12 |
Sách tham khảo chung
|
115
|
3395700
|
13 |
Sách tham khảo Vật lý
|
129
|
2247300
|
14 |
Sách Nghiệp vụ lớp 7
|
132
|
2117500
|
15 |
Sách giáo khoa Lớp 7
|
137
|
1454900
|
16 |
Sách Nghiệp vụ lớp 8
|
137
|
2270600
|
17 |
Sách Nghiệp vụ lớp 6
|
158
|
2101800
|
18 |
Toán tuổi thơ 2
|
190
|
1960000
|
19 |
Sách Nghiệp vụ lớp 9
|
196
|
2699800
|
20 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
209
|
5307900
|
21 |
Sách dùng chung
|
210
|
7962900
|
22 |
Sách giáo khoa Lớp 9
|
226
|
3490000
|
23 |
Sách Đạo đức- pháp luật
|
271
|
13131100
|
24 |
Sách Nghiệp vụ chung
|
310
|
9044200
|
25 |
Sách giáo khoa Lớp 8
|
364
|
2961000
|
26 |
Sách thiếu nhi
|
381
|
6111700
|
27 |
Sách tham khảo toán
|
429
|
12615700
|
28 |
Sách tham khảo Văn
|
486
|
16921600
|
|
TỔNG
|
4754
|
112561800
|